Thế giới đang chứng kiến một cuộc cách mạng xanh trong ngành giao thông, việc chuyển dịch từ động cơ đốt trong sang xe điện không chỉ là xu hướng mà đã trở thành tất yếu. Các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính và mục tiêu trung hòa carbon đến năm 2050 đang thúc đẩy các quốc gia trên toàn cầu tăng tốc phát triển giao thông xanh. Trong bối cảnh này, xe điện (EV) đang tăng trưởng với tốc độ chóng mặt, từ chỉ vài triệu chiếc trên toàn cầu vào năm 2010 đến con số ấn tượng hơn 26 triệu chiếc vào cuối năm 2022.
Sự bùng nổ của xe điện tại Việt Nam đặt ra một thách thức cấp bách: nhu cầu về hạ tầng trạm sạc. Không giống như việc đổ xăng chỉ mất vài phút, việc sạc xe điện đòi hỏi thời gian dài hơn và cần có một mạng lưới trạm sạc rộng khắp, tiện lợi. Hạ tầng sạc không chỉ là yếu tố hỗ trợ mà còn là động lực chính thúc đẩy người tiêu dùng chuyển đổi từ xe truyền thống sang xe điện. Chính vì vậy, các chuyên gia ngành ô tô thường nói: “Xe điện cần trạm sạc như cây cần nước”.

Tại Việt Nam, thị trường xe điện vẫn đang trong giai đoạn khởi động với những con số khiêm tốn nhưng đầy tiềm năng. VinFast đã tạo được tiếng vang trên thị trường trong nước và quốc tế, trong khi các thương hiệu quốc tế như Tesla, BYD cũng đang tìm kiếm cơ hội đầu tư. Tuy nhiên, số lượng trạm sạc công cộng hiện tại vẫn còn rất hạn chế, chủ yếu tập trung ở các thành phố lớn. Điều này tạo ra một nghịch lý: người tiêu dùng chưa mua xe điện vì lo ngại về hạ tầng sạc, trong khi các nhà đầu tư chưa muốn xây trạm sạc vì thị trường xe điện còn nhỏ.
Mô hình Mở rộng Trạm sạc xe điện trên thế giới
Để phá vỡ vòng luẩn quẩn này, Việt Nam có thể học hỏi từ kinh nghiệm của những quốc gia đã thành công trong việc phát triển hạ tầng sạc xe điện. Mỗi quốc gia đều có những cách tiếp cận khác nhau, phù hợp với điều kiện kinh tế, xã hội và địa lý riêng biệt.
Hoa Kỳ đã chọn mô hình đầu tư công-tư (PPP) như một giải pháp cân bằng giữa vai trò của nhà nước và thị trường. Chính phủ Mỹ đã cam kết đầu tư 7.5 tỷ USD thông qua Đạo luật Đầu tư Hạ tầng và Việc làm để xây dựng 500,000 trạm sạc trên toàn quốc. Tuy nhiên, thay vì tự triển khai, chính phủ đã tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tư nhân như Tesla, ChargePoint, EVgo thực hiện. Điều thú vị là chính phủ Mỹ đã khuyến khích việc thống nhất tiêu chuẩn sạc, đảm bảo xe của các hãng khác nhau đều có thể sử dụng chung hạ tầng. Cách tiếp cận này giúp tận dụng được hiệu quả của thị trường trong khi vẫn đảm bảo tính công bằng và bao phủ trên toàn lãnh thổ.
Na Uy, quốc gia có tỷ lệ xe điện cao nhất thế giới với hơn 90% xe mới bán ra là xe điện, đã áp dụng chiến lược ưu đãi thuế toàn diện. Chính phủ Na Uy không chỉ miễn thuế nhập khẩu cho thiết bị sạc mà còn hỗ trợ đáng kể chi phí lắp đặt cho cả hộ gia đình và doanh nghiệp. Đặc biệt, họ đã tích hợp trạm sạc vào các bãi đỗ xe công cộng và cho phép xe điện sử dụng miễn phí. Chính sách này tạo ra động lực mạnh mẽ cho việc chuyển đổi sang xe điện, biến nó từ lựa chọn môi trường thành lựa chọn kinh tế thông minh.
Trung Quốc, với thị trường xe điện lớn nhất thế giới, đã chọn con đường quy hoạch tập trung và trợ giá mạnh tay. Chính phủ Trung Quốc đã quy hoạch mạng lưới trạm sạc như một phần của chiến lược phát triển đô thị tổng thể, đảm bảo sự đồng bộ và hiệu quả. Họ cung cấp trợ giá trực tiếp cho mỗi trạm sạc được xây dựng, đồng thời khuyến khích người dùng thông qua chính sách giá điện ưu đãi vào giờ thấp điểm. Mô hình này giúp Trung Quốc nhanh chóng xây dựng được mạng lưới trạm sạc lớn nhất thế giới với hơn 1.8 triệu điểm sạc công cộng.
Nhật Bản đã chọn cách tiếp cận thực pragmatic hơn bằng việc tích hợp trạm sạc vào hạ tầng thương mại hiện có. Chính phủ yêu cầu các trung tâm thương mại, siêu thị, và bãi đỗ xe lớn phải tích hợp trạm sạc, đồng thời hỗ trợ 50-80% chi phí thiết bị. Cách làm này đặc biệt phù hợp với văn hóa mua sắm và lối sống đô thị của người Nhật, biến việc sạc xe thành một phần tự nhiên của hoạt động hàng ngày thay vì một việc riêng biệt cần sắp xếp thời gian.
Hà Lan đã đi tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ dữ liệu mở và chia sẻ hạ tầng. Mọi trạm sạc trong nước đều được kết nối vào một hệ thống dữ liệu mở, cho phép người dân và doanh nghiệp biết chính xác vị trí, tình trạng hoạt động và thời gian chờ của từng trạm theo thời gian thực. Họ cũng khuyến khích mô hình “community charging” – cho phép chủ sở hữu trạm sạc tư nhân chia sẻ với cộng đồng khi không sử dụng, tạo ra một mạng lưới sạc linh hoạt và hiệu quả.
Bài học cho việc phát triển hạ tầng Trạm sạc tại Việt Nam
Khi nhìn vào các mô hình thành công này, có thể rút ra một số điểm chung quan trọng. Trước hết, tất cả đều có chiến lược và lộ trình phát triển rõ ràng, không để hạ tầng sạc phát triển tự phát. Thứ hai, sự phối hợp giữa công và tư luôn là yếu tố then chốt, với chính phủ đóng vai trò tạo điều kiện và doanh nghiệp thực hiện hiệu quả. Thứ ba, hỗ trợ tài chính ban đầu và các ưu đãi thuế là cần thiết để khởi động thị trường. Cuối cùng, việc thống nhất tiêu chuẩn kỹ thuật ngay từ đầu giúp tránh phân mảnh thị trường và tối ưu hóa đầu tư.
Tuy nhiên, mỗi quốc gia cũng có những điểm khác biệt phù hợp với điều kiện riêng. Quy mô dân số, mật độ đô thị, thói quen sử dụng phương tiện giao thông của người dân đều ảnh hưởng đến cách thiết kế hạ tầng sạc. Đặc biệt, khả năng cung cấp điện và tỷ trọng năng lượng tái tạo cũng quyết định tính bền vững của mô hình phát triển.
Dựa trên những bài học kinh nghiệm này, Việt Nam có thể xây dựng một lộ trình phát triển hạ tầng sạc phù hợp với điều kiện thực tế. Trong giai đoạn ngắn hạn từ 2025-2030, Việt Nam nên tập trung thí điểm mô hình PPP tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, và Đà Nẵng. Chính phủ có thể hỗ trợ 50-70% chi phí thiết bị sạc nhanh cho các doanh nghiệp đầu tư, đồng thời quy định tiêu chuẩn kỹ thuật chung ngay từ đầu để tránh phân mảnh công nghệ sau này.
Giai đoạn trung hạn từ 2030-2040 sẽ là thời điểm mở rộng hạ tầng ra các tuyến quốc lộ chính và các tỉnh lỵ, đảm bảo người dân có thể di chuyển liên tỉnh bằng xe điện. Đây cũng là lúc tích hợp trạm sạc vào các chung cư cao tầng, trung tâm thương mại, và bãi đỗ xe công cộng, học hỏi kinh nghiệm từ Nhật Bản. Việc áp dụng hệ thống dữ liệu mở và phát triển ứng dụng tìm kiếm trạm sạc theo mô hình Hà Lan cũng sẽ giúp nâng cao trải nghiệm người dùng.
Trong dài hạn sau năm 2040, Việt Nam cần hướng tới việc kết nối trạm sạc với các nguồn năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời và gió. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn đảm bảo tính bền vững môi trường của toàn bộ hệ thống giao thông điện. Mô hình sạc thông minh, có thể tối ưu hóa theo nhu cầu thực tế và biến động giá điện, sẽ giúp tăng hiệu quả sử dụng lưới điện quốc gia. Cuối cùng, việc khuyến khích cộng đồng tham gia thông qua chia sẻ trạm sạc tư nhân sẽ tạo ra một mạng lưới sạc phong phú và linh hoạt.
Một tương lai Xanh đầy hứa hẹn
Nhìn về tương lai, hạ tầng sạc xe điện chính là “nút thắt” quan trọng nhất cần được tháo gỡ để xe điện có thể bùng nổ tại Việt Nam. Việc học hỏi từ kinh nghiệm của các quốc gia tiên phong không chỉ giúp rút ngắn thời gian triển khai mà còn giúp tránh những sai lầm đắt giá. Tuy nhiên, thành công không đến từ việc sao chép máy móc mà từ khả năng vận dụng linh hoạt, phù hợp với điều kiện cụ thể của Việt Nam.
Cuộc cách mạng xe điện đã bắt đầu và Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc. Với tầm nhìn dài hạn nhưng bắt đầu bằng những bước đi nhỏ, hiệu quả và ngay lập tức, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng được một hạ tầng sạc xe điện hiện đại, bền vững, góp phần quan trọng vào mục tiêu trung hòa carbon và phát triển kinh tế xanh của đất nước.
Đọc thêm:
Kinh nghiệm từ các quốc gia, thành phố lớn trên thế giới cấm xe chạy xăng dầu