Xăng sinh học E10, với thành phần chứa 10% ethanol sinh học và 90% xăng thông thường, đang trở thành chủ đề nóng trong ngành năng lượng Việt Nam. Theo lộ trình của Chính phủ, từ ngày 1/1/2026, E10 sẽ trở thành loại xăng duy nhất được phép bán tại thị trường trong nước, thay thế hoàn toàn cho xăng RON95 truyền thống.
Quyết định này không chỉ đơn thuần là một thay đổi kỹ thuật trong ngành xăng dầu, mà còn phản ánh cam kết của Việt Nam trong việc ứng phó với khủng hoảng năng lượng toàn cầu và biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh thế giới đang tìm kiếm những giải pháp bền vững để giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, việc chuyển đổi sang nhiên liệu sinh học trở thành xu hướng tất yếu.
Tuy nhiên, con đường này không hề bằng phẳng và đầy thách thức, đặc biệt khi Việt Nam quyết định “đi tắt đón đầu” bằng cách chỉ bán duy nhất một loại xăng sinh học.
Bối cảnh và lịch sử phát triển
Giai đoạn thí điểm với xăng E5 (2014-2017)
Hành trình của Việt Nam với xăng sinh học bắt đầu từ năm 2014 khi xăng E5 được giới thiệu như một chương trình thí điểm. Với hàm lượng ethanol chỉ 5%, E5 được coi là bước đệm an toàn để thị trường làm quen với khái niệm nhiên liệu sinh học. Giai đoạn này đạt được những thành công nhất định trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng ban đầu và tạo sự quen thuộc cho người tiêu dùng.

Tuy nhiên, việc triển khai E5 cũng bộc lộ những thách thức đầu tiên. Người tiêu dùng tỏ ra e ngại về chất lượng và độ bền của động cơ khi sử dụng nhiên liệu mới.
Đồng thời, hệ thống phân phối và pha chế còn gặp nhiều khó khăn kỹ thuật, đặc biệt là vấn đề tách lớp và nhiễm nước do tính chất đặc biệt của ethanol.
Đọc thêm:
Làm thế nào để xăng sinh học E10 không bị quay lưng như E5?
Kế hoạch chậm trễ và lộ trình E10
Ban đầu, kế hoạch chuyển lên E10 được đặt ra từ năm 2020, nhưng đã bị trì hoãn nhiều lần do những bất cập trong chuỗi cung ứng và sự chưa sẵn sàng của thị trường. Những trở ngại này bao gồm công suất sản xuất ethanol trong nước còn hạn chế, chi phí đầu tư nâng cấp hạ tầng cao, và quan trọng nhất là sự lo ngại của người tiêu dùng về tính tương thích với phương tiện.
Đến năm 2023, Chính phủ đã đưa ra lộ trình cụ thể hơn: E10 sẽ được triển khai toàn quốc từ năm 2025 và trở thành loại xăng duy nhất được phép bán từ 1/1/2026. Quyết định này thể hiện quyết tâm mạnh mẽ của Nhà nước trong việc thúc đẩy năng lượng sạch, nhưng cũng đặt ra áp lực lớn cho toàn bộ hệ thống.
Lộ trình bắt buộc từ 2026
Điểm đặc biệt của lộ trình Việt Nam là tính “cứng rắn” – chỉ bán duy nhất E10 thay vì duy trì song song nhiều loại xăng như nhiều quốc gia khác. Điều này có nghĩa là từ 2026, người tiêu dùng sẽ không còn lựa chọn giữa xăng sinh học và xăng thông thường, tạo ra một cuộc “cách mạng” thực sự trong thói quen sử dụng nhiên liệu.
Thực trạng chuỗi cung ứng ethanol
Sản xuất trong nước – công suất và giới hạn
Hiện tại, Việt Nam có khả năng sản xuất ethanol từ các nguyên liệu nông nghiệp như sắn, mía và ngô. Tuy nhiên, công suất sản xuất còn khiêm tốn so với nhu cầu tiêu thụ khi E10 được áp dụng toàn quốc. Các nhà máy ethanol trong nước chủ yếu tập trung ở một số tỉnh có thế mạnh về nông nghiệp như Đắk Lắk, Phú Thọ, và một số tỉnh miền Tây Nam Bộ.
Thách thức lớn nhất là sự bất ổn trong nguồn cung nguyên liệu. Sản lượng sắn, mía phụ thuộc nhiều vào thời tiết và giá cả thị trường, tạo ra những biến động không mong muốn trong chuỗi sản xuất. Điều này đặc biệt quan trọng khi Việt Nam quyết định chỉ sử dụng E10, làm tăng đáng kể nhu cầu ethanol so với thời kỳ sử dụng E5.
Phụ thuộc nhập khẩu và rủi ro biến động
Do công suất trong nước chưa đáp ứng được nhu cầu, Việt Nam buộc phải nhập khẩu một lượng lớn ethanol từ các quốc gia như Thái Lan, Philippines và Brasil. Điều này tạo ra sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế và những rủi ro về biến động giá cả.
Giá ethanol thế giới chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như thời tiết, chính sách năng lượng của các nước sản xuất lớn, và cả những biến động địa chính trị. Khi chỉ sử dụng duy nhất E10, Việt Nam sẽ trở nên dễ tổn thương hơn trước những cú sốc giá từ bên ngoài, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến giá xăng trong nước.
Kế hoạch mở rộng công suất
Để giảm bớt sự phụ thuộc nhập khẩu, Việt Nam đang có những kế hoạch đầu tư mở rộng công suất sản xuất ethanol. Nhà máy lọc dầu Dung Quất đang được nghiên cứu để tích hợp thêm công nghệ sản xuất ethanol. Đồng thời, một số dự án đầu tư mới cũng đang được triển khai ở các tỉnh có thế mạnh về nguyên liệu.
Tuy nhiên, việc xây dựng các nhà máy ethanol mới đòi hỏi thời gian và vốn đầu tư lớn. Điều này tạo ra một khoảng trống về mặt thời gian giữa khi chính sách được áp dụng và khi công suất sản xuất đáp ứng được nhu cầu.
Những “được” khi chỉ bán xăng E10
Lợi ích môi trường đáng kể
Một trong những lợi ích lớn nhất của việc chuyển sang E10 là khả năng giảm phát thải khí nhà kính. Ethanol, khi được sản xuất từ thực vật, có thể giúp giảm 20-30% lượng CO2 thải ra so với xăng thông thường. Điều này góp phần quan trọng vào cam kết của Việt Nam trong việc đạt mục tiêu carbon trung tính vào năm 2050.
Ngoài ra, xăng E10 còn giúp giảm các chất ô nhiễm khác như benzene, toluene và các hợp chất thơm đa vòng (PAH), cải thiện chất lượng không khí đô thị. Đây là điều đặc biệt quan trọng đối với các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM, nơi ô nhiễm không khí đang trở thành vấn đề nghiêm trọng.
Kích thích phát triển nông nghiệp
Việc sử dụng E10 toàn quốc sẽ tạo ra nhu cầu lớn về nguyên liệu nông nghiệp như sắn, mía, ngô. Điều này mở ra cơ hội cho nông dân có thêm đầu ra ổn định cho sản phẩm, đặc biệt là những vùng trồng sắn ở Tây Nguyên và các tỉnh miền núi phía Bắc.
Ngành nông nghiệp sẽ được thúc đẩy phát triển theo hướng bền vững hơn, với việc áp dụng công nghệ mới và quy trình sản xuất tiên tiến. Điều này không chỉ tăng thu nhập cho nông dân mà còn góp phần nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm nông nghiệp Việt Nam.
Tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng
Một lợi ích trực tiếp mà người tiêu dùng có thể cảm nhận được là giá E10 thường thấp hơn RON95 khoảng 500-800 đồng/lít. Với mức tiêu thụ xăng hàng năm của Việt Nam, việc này có thể giúp tiết kiệm hàng tỷ đồng cho người dân.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng E10 có nhiệt trị thấp hơn xăng thông thường khoảng 3-4%, có nghĩa là mức tiêu thụ nhiên liệu có thể tăng nhẹ. Dù vậy, tổng thể người tiêu dùng vẫn được hưởng lợi về mặt tài chính.
Tăng cường an ninh năng lượng
Việc sử dụng ethanol sản xuất trong nước giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào xăng nhập khẩu. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh giá dầu thế giới biến động mạnh và những bất ổn địa chính trị có thể ảnh hưởng đến nguồn cung.
Đa dạng hóa nguồn nhiên liệu cũng giúp Việt Nam có thêm công cụ để điều tiết giá xăng trong nước, giảm thiểu tác động của những cú sốc giá từ thị trường quốc tế.
Những “mất” và thách thức
Thách thức về hạ tầng pha chế và phân phối
Việc chuyển sang E10 đòi hỏi những thay đổi đáng kể trong hệ thống hạ tầng. Các trạm pha chế cần được nâng cấp để đảm bảo tỷ lệ ethanol chính xác và tránh hiện tượng tách lớp. Ethanol có tính hút ẩm cao, dễ bị nhiễm nước, do đó hệ thống bồn chứa và ống dẫn cần được thiết kế đặc biệt.
Chi phí nâng cấp hạ tầng này là không nhỏ và thường được chuyển giao một phần cho người tiêu dùng thông qua giá bán. Đồng thời, việc đảm bảo chất lượng E10 ở khâu phân phối cũng đòi hỏi hệ thống kiểm soát chặt chẽ hơn.
Vấn đề tương thích phương tiện – thách thức lớn nhất
Đây có lẽ là thách thức lớn nhất của việc chỉ bán duy nhất E10. Các phương tiện giao thông tại Việt Nam rất đa dạng về độ tuổi và công nghệ, tạo ra những mức độ tương thích khác nhau với xăng sinh học.
Xe máy chế hòa khí cũ (trước 2010) là nhóm gặp nhiều khó khăn nhất. Những chiếc xe này thường có hệ thống nhiên liệu đơn giản, với các chi tiết làm từ cao su tự nhiên hoặc kim loại không được xử lý chống ăn mòn. Ethanol có tính ăn mòn cao hơn xăng thông thường, có thể làm hư hại gioăng, đường ống cao su, và thậm chí là bộ chế hòa khí. Người dùng thường phàn nàn về hiện tượng ì máy, khó khởi động, và tăng chi phí bảo trì.

Ô tô đời cũ và xe nhập khẩu không tương thích E10 cũng đối mặt với những vấn đề tương tự. Nhiều xe nhập khẩu từ các thị trường không sử dụng xăng sinh học thiếu những chứng nhận “E10-compatible”, khiến chủ xe lo lắng về bảo hành và tuổi thọ động cơ. Việc thiếu thông tin rõ ràng về tương thích làm tăng sự bối rối và e ngại của người tiêu dùng.

Ngược lại, xe phun xăng điện tử (FI) và ô tô hiện đại (sau 2011) phần lớn đã được thiết kế để tương thích với E10. Các nhà sản xuất thường ghi rõ khả năng này trong sách hướng dẫn sử dụng. Tuy nhiên, vẫn cần có sự kiểm tra và xác nhận cụ thể để tránh những rủi ro không mong muốn.
Đọc thêm:
Xe nào có thể sử dụng xăng sinh học E10: Chủ xe CX-5, CR-V sẽ phải kiểm tra kỹ
Sự e dè và thiếu tin tưởng của người dùng
Truyền thông về xăng sinh học ở Việt Nam còn nhiều mâu thuẫn và thiếu tính khoa học. Nhiều thông tin sai lệch được lan truyền trên mạng xã hội, tạo ra sự lo ngại quá mức về tác động của E10 đến động cơ. Người tiêu dùng lo lắng về việc phải tăng chi phí bảo trì, giảm hiệu suất động cơ, và thậm chí là nguy cơ hư hỏng nghiêm trọng.

Đọc thêm:
Sự thiếu tin tưởng này được củng cố bởi những trải nghiệm tiêu cực trong giai đoạn đầu triển khai E5, khi chất lượng sản phẩm chưa ổn định và hệ thống phân phối còn nhiều bất cập.
Rủi ro biến động giá ethanol thế giới
Khi chỉ sử dụng E10, Việt Nam sẽ trở nên dễ bị tổn thương hơn bởi những biến động giá ethanol quốc tế. Giá ethanol không chỉ phụ thuộc vào giá dầu mà còn chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác như thời tiết, chính sách nông nghiệp, và cả những vấn đề an ninh lương thực toàn cầu.
Việc thiếu sự linh hoạt trong việc lựa chọn loại nhiên liệu có thể khiến Việt Nam khó điều chỉnh khi gặp phải những cú sốc giá bất ngờ.
Nguy cơ thiếu hụt nguồn cung
Với quyết định chỉ bán E10, nhu cầu ethanol sẽ tăng đột biến. Trong khi công suất sản xuất trong nước chưa đáp ứng được và việc nhập khẩu có thể gặp khó khăn do các yếu tố bên ngoài, nguy cơ thiếu hụt nguồn cung là hoàn toàn có thể xảy ra.
Điều này có thể dẫn đến tình trạng gián đoạn cung ứng xăng hoặc phải chấp nhận giá cao để đảm bảo nguồn cung, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh tế – xã hội.
Góc nhìn của các bên liên quan
Quan điểm của Chính phủ và Bộ Công Thương
Từ góc độ quản lý nhà nước, việc chỉ bán E10 được coi là một quyết định chiến lược nhằm thúc đẩy chuyển đổi năng lượng xanh. Chính phủ kỳ vọng rằng biện pháp “cứng” này sẽ buộc thị trường phải thích ứng nhanh chóng, tránh tình trạng “ì ạch” như nhiều chính sách khác.
Bộ Công Thương nhấn mạnh rằng quyết định này sẽ giúp Việt Nam đi đầu trong khu vực về sử dụng nhiên liệu sinh học, đồng thời tạo ra một thị trường lớn để phát triển ngành công nghiệp ethanol trong nước.
Lập trường của doanh nghiệp
Các doanh nghiệp sản xuất và phân phối xăng dầu có quan điểm khác nhau. Một số ủng hộ vì thấy cơ hội kinh doanh từ thị trường ethanol, trong khi những doanh nghiệp khác lo ngại về chi phí đầu tư nâng cấp hạ tầng và rủi ro về nguồn cung.
Doanh nghiệp sản xuất ethanol tỏ ra lạc quan về triển vọng thị trường, nhưng cũng băn khoăn về khả năng đáp ứng nhu cầu đột biến trong thời gian ngắn.
Phản ứng của người tiêu dùng
Người tiêu dùng thể hiện sự lo ngại rõ rệt, đặc biệt là những chủ xe cũ. Họ quan tâm đến chi phí bảo trì tăng thêm, độ bền của động cơ, và khả năng tương thích của phương tiện. Nhiều người mong muốn có thêm thời gian để chuẩn bị hoặc ít nhất là duy trì sự lựa chọn giữa các loại xăng.
Ý kiến chuyên gia
Các chuyên gia môi trường ủng hộ việc chuyển sang E10 vì lợi ích về giảm phát thải. Tuy nhiên, các chuyên gia về động cơ và năng lượng lại khuyến cáo nên có lộ trình chuyển đổi từ từ hơn, duy trì sự lựa chọn cho người tiêu dùng trong giai đoạn chuyển tiếp.
Bài học kinh nghiệm quốc tế
Trên thế giới, nhiều nước đã thành công trong việc triển khai xăng sinh học, nhưng hầu hết đều áp dụng lộ trình linh hoạt hơn. Tại châu Âu, E10 được giới thiệu song song với các loại xăng khác, cho phép người tiêu dùng có thời gian thích ứng. Các nước này cũng đầu tư mạnh vào việc chuẩn hóa nhãn mác, đảm bảo thông tin minh bạch về tương thích phương tiện.
Mỹ có chương trình khuyến khích mạnh mẽ về tài chính cho việc sử dụng nhiên liệu sinh học, đồng thời đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển công nghệ. Thái Lan thành công với E10 nhờ có ngành mía đường phát triển mạnh và chính sách hỗ trợ toàn diện.
Bài học chung từ các nước này là cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hạ tầng, truyền thông minh bạch, và quan trọng nhất là duy trì sự linh hoạt trong lộ trình triển khai.
Kiến nghị và hướng đi
Giai đoạn chuyển tiếp linh hoạt
Thay vì áp dụng cứng nhắc việc chỉ bán E10, Việt Nam nên cân nhắc duy trì song song E5, E10 và RON95 trong giai đoạn chuyển tiếp 3-5 năm. Điều này sẽ cho phép người tiêu dùng có thời gian thích ứng và thị trường tự điều chỉnh theo nhu cầu thực tế.
Đầu tư hạ tầng và công nghệ
Cần có kế hoạch đầu tư mạnh mẽ vào việc nâng cấp công suất sản xuất ethanol trong nước, đồng thời cải thiện chất lượng hệ thống pha chế và phân phối. Việc này không chỉ đảm bảo nguồn cung mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm.
Chuẩn hóa thông tin và hỗ trợ người tiêu dùng
Cần có hệ thống nhãn mác chuẩn hóa “E10-compatible” cho các phương tiện, đồng thời thiết lập các trung tâm kiểm định và tư vấn để hỗ trợ người tiêu dùng. Các chương trình hỗ trợ tài chính cho việc nâng cấp hoặc thay thế phương tiện cũ cũng nên được xem xét.
Truyền thông khoa học và minh bạch
Cần có chiến dịch truyền thông toàn diện, dựa trên cơ sở khoa học, để giải thích rõ ràng về lợi ích và rủi ro của E10. Thông tin cần được truyền tải một cách trung thực, tránh cả việc phóng đại lợi ích lẫn nỗi lo thái quá.
Lộ trình điều chỉnh theo thực tế
Chính sách cần có tính linh hoạt để điều chỉnh theo tình hình thực tế của thị trường. Việc theo dõi chặt chẽ tình hình cung – cầu, phản ứng của người tiêu dùng, và tác động đến nền kinh tế sẽ giúp điều chỉnh lộ trình một cách hợp lý.
Kết luận
Quyết định chỉ bán duy nhất xăng E10 tại Việt Nam từ năm 2026 là một bước đi táo bạo trong con đường chuyển đổi năng lượng xanh. Về mặt tích cực, chính sách này sẽ mang lại những lợi ích đáng kể về môi trường, thúc đẩy phát triển nông nghiệp, tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng và tăng cường an ninh năng lượng quốc gia.
Tuy nhiên, những thách thức cũng không nhỏ, từ vấn đề tương thích phương tiện, hạ tầng pha chế, đến sự e dè của người tiêu dùng và rủi ro về nguồn cung. Đặc biệt, việc “đi tắt đón đầu” bằng cách loại bỏ hoàn toàn sự lựa chọn của người tiêu dùng có thể tạo ra những phản ứng tiêu cực không mong muốn.

Để thành công, Việt Nam cần cân bằng giữa mục tiêu môi trường cao cả với thực tế của thị trường và quyền lợi người tiêu dùng. Một lộ trình chuyển đổi linh hoạt hơn, kết hợp với đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng, truyền thông minh bạch và hỗ trợ người tiêu dùng, sẽ giúp đảm bảo sự thành công bền vững của chính sách này.
Cuối cùng, thành công của việc chuyển sang E10 không chỉ phụ thuộc vào quyết tâm chính trị mà còn cần sự đồng thuận và hợp tác của toàn xã hội. Chỉ khi tất cả các bên liên quan cùng nhau vượt qua thách thức, Việt Nam mới có thể gặt hái được những “lợi ích” và giảm thiểu những “mất mát” trong hành trình hướng tới một nền kinh tế năng lượng bền vững.
Đọc thêm:
Kinh nghiệm từ các quốc gia, thành phố lớn trên thế giới cấm xe chạy xăng dầu