Công nghệ bảo quản lạnh đang nổi lên như một giải pháp then chốt trong chuỗi giá trị nông sản, giúp kéo dài thời gian bảo quản, duy trì chất lượng và tăng giá trị xuất khẩu.
Việt Nam là quốc gia nông nghiệp với sản lượng rau quả, thủy sản đứng trong top đầu thế giới, nhưng tỷ lệ thất thoát nông sản sau thu hoạch vẫn ở mức báo động 20-30%. Con số này không chỉ gây thiệt hại kinh tế cho nông dân mà còn ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của nông sản Việt trên thị trường quốc tế.
Từ các hệ thống kho lạnh truyền thống đến công nghệ CAS tiên tiến từ Nhật Bản, ngành nông nghiệp Việt Nam đang có cơ hội lớn để chuyển đổi mô hình sản xuất và kinh doanh bền vững.
Các phương pháp bảo quản lạnh hiện đại
Kho lạnh cố định
Kho lạnh cố định hoạt động dựa trên nguyên lý kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm để làm chậm quá trình trao đổi chất và phân hủy của nông sản. Hệ thống này sử dụng máy nén khí, dàn lạnh và hệ thống điều khiển tự động để duy trì môi trường ổn định.

Các loại kho lạnh phổ biến bao gồm kho lạnh âm sâu (-18°C đến -25°C) chuyên dụng cho thủy sản đông lạnh và thịt, kho lạnh đa năng (0°C đến 10°C) phù hợp với rau củ quả tươi, và kho lạnh sơ chế tích hợp các công đoạn làm sạch, phân loại trước khi bảo quản. Đối với trái cây nhiệt đới như xoài, thanh long, vải thiều, nhiệt độ tối ưu thường dao động từ 12-15°C để tránh hiện tượng sốc lạnh. Rau củ như cà rốt, khoai tây bảo quản tốt ở 2-4°C với độ ẩm 85-95%.
Container lạnh di động
Container lạnh di động là giải pháp linh hoạt, đặc biệt phù hợp với các vùng sản xuất nhỏ lẻ, vùng sâu vùng xa hoặc những nơi chưa có điều kiện xây dựng kho lạnh cố định. Hệ thống này có thể vận chành độc lập bằng máy phát điện hoặc kết nối với lưới điện địa phương.
Ưu điểm nổi bật của container lạnh là dễ triển khai, không cần xây dựng hạ tầng phức tạp, tiết kiệm diện tích và có thể di chuyển theo mùa vụ. Chi phí đầu tư thấp hơn 30-40% so với kho lạnh cố định cùng dung tích. Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp xuất khẩu xoài ở Đồng Tháp, Tiền Giang đã ứng dụng thành công container lạnh để bảo quản và vận chuyển trực tiếp đến cảng xuất khẩu, giúp giảm chi phí logistics và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
So sánh chi phí và hiệu quả
Chi phí đầu tư ban đầu cho kho lạnh 20 tấn dao động từ 800 triệu đến 1,2 tỷ đồng, trong khi container lạnh cùng dung tích chỉ khoảng 500-700 triệu đồng. Tuy nhiên, về lâu dài, kho lạnh cố định có chi phí vận hành thấp hơn và tuổi thọ cao hơn.
Lợi ích kinh tế rõ ràng nhất là khả năng kéo dài thời gian bảo quản từ 3-5 ngày lên 15-30 ngày tùy loại nông sản, giúp nông dân chủ động thời điểm bán và đạt giá tốt hơn. Theo thống kê của Hiệp hội Rau quả Việt Nam, nông sản được bảo quản lạnh đúng cách có thể tăng giá bán 20-40% so với bán tươi ngay sau thu hoạch.
Công nghệ CAS – Cells Alive System
Giới thiệu công nghệ CAS
Công nghệ CAS (Cells Alive System) được phát triển bởi Nhật Bản, là công nghệ bảo quản lạnh thế hệ mới kết hợp làm lạnh truyền thống với từ trường và sóng rung tần số cao. Nguyên lý hoạt động dựa trên việc tạo ra môi trường đặc biệt giúp các tế bào nông sản duy trì trạng thái “sống” trong quá trình đông lạnh, tránh được sự hình thành tinh thể băng lớn gây phá hỏng cấu trúc tế bào.
Ưu điểm nổi bật
CAS mang lại những ưu điểm vượt trội so với phương pháp đông lạnh thông thường. Nông sản sau khi rã đông vẫn giữ nguyên mùi vị, kết cấu, màu sắc và giá trị dinh dưỡng gần như ban đầu. Thời gian bảo quản có thể kéo dài gấp 2-3 lần so với phương pháp truyền thống, đặc biệt hiệu quả với hải sản tươi sống, trái cây có múi và các loại thực phẩm cao cấp.
Công nghệ này đặc biệt phù hợp với xuất khẩu nông sản cao cấp, khi chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định giá trị. Cá ngừ đại dương được bảo quản bằng CAS có thể duy trì độ tươi ngon sau 6 tháng đông lạnh, đáp ứng được tiêu chuẩn khắt khe của thị trường Nhật Bản và EU.
Ứng dụng tại Việt Nam
Tại Việt Nam, công nghệ CAS đã được thử nghiệm ở một số địa phương như Lâm Đồng và Đà Lạt với các sản phẩm rau củ quả cao cấp. Kết quả ban đầu cho thấy atiso, dâu tây, cà chua bi sau khi bảo quản bằng CAS vẫn giữ được hương vị tự nhiên và có thể xuất khẩu sang các thị trường khó tính.
Tuy nhiên, việc triển khai CAS tại Việt Nam vẫn gặp nhiều khó khăn. Chi phí đầu tư cao gấp 3-4 lần so với kho lạnh thông thường, đòi hỏi vốn đầu tư từ 3-5 tỷ đồng cho một dây chuyền hoàn chỉnh. Thiếu kỹ thuật viên được đào tạo chuyên sâu và chi phí vận hành điện năng cao cũng là những rào cản lớn. Hiện tại, chỉ một số doanh nghiệp lớn có đủ năng lực tài chính và kỹ thuật để đầu tư công nghệ này.
Tham khảo:
Ứng dụng CAS (Cells Alive System) vào bảo quản nông, thủy, hải sản tại Việt Nam
Hiệu quả kinh tế và kỹ thuật
Giảm thất thoát sau thu hoạch
Nông sản sau thu hoạch có thời gian “vàng” rất ngắn để xử lý và bảo quản. Trái cây nhiệt đới như xoài, chôm chôm chỉ giữ được chất lượng tốt trong 12-24 giờ nếu để ở nhiệt độ thường. Rau lá xanh như rau muống, cải thìa có thể héo úa sau 6-8 giờ không được làm mát. Bảo quản lạnh giúp làm chậm quá trình hô hấp, giảm tốc độ chín, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có hại.
Theo nghiên cứu của Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm, áp dụng chuỗi lạnh từ nông trại đến thị trường có thể giảm tỷ lệ thất thoát từ 20-30% xuống còn 5-8%. Với sản lượng rau quả hàng năm của Việt Nam khoảng 16 triệu tấn, việc giảm thất thoát có thể tiết kiệm được 2-3 triệu tấn nông sản, tương đương 15-20 nghìn tỷ đồng.
Tăng giá trị xuất khẩu
Nông sản được kiểm soát nhiệt độ từ khâu thu hoạch đến xuất khẩu dễ dàng đạt các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalG.A.P, HACCP, BRC. Điều này mở ra cơ hội xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Hàn Quốc, Nhật Bản, EU với giá cao hơn 30-50% so với thị trường truyền thống.
Vải thiều Bắc Giang nhờ áp dụng chuỗi lạnh đã xuất khẩu thành công sang EU với giá 8-10 USD/kg, cao gấp đôi so với xuất khẩu sang Trung Quốc. Tôm đông lạnh được bảo quản đúng cách có thể duy trì giá xuất khẩu 6-7 USD/kg trong khi tôm không đảm bảo chuỗi lạnh chỉ đạt 4-5 USD/kg.
Phân tích chi phí – lợi nhuận
Một nghiên cứu điển hình về đầu tư kho lạnh 20 tấn cho hợp tác xã trồng xoài ở Đồng Tháp cho thấy: Vốn đầu tư ban đầu 1 tỷ đồng, chi phí vận hành hàng năm 200 triệu đồng (điện, nhân công, bảo dưỡng). Thu nhập tăng thêm 800 triệu đồng/năm nhờ giảm thất thoát và tăng giá bán. Thời gian hoàn vốn chỉ 1,5 năm.
So sánh giữa các mô hình cho thấy đầu tư cá nhân phù hợp với nông hộ lớn (từ 5-10 ha), hợp tác xã phù hợp với nhóm nông dân nhỏ lẻ, còn doanh nghiệp lớn có thể đầu tư hệ thống kho lạnh tập trung phục vụ cả vùng sản xuất.
Thách thức và giải pháp phát triển
Rào cản hiện tại
Vốn đầu tư cao là rào cản lớn nhất, đặc biệt với nông hộ nhỏ. Kho lạnh 5 tấn cũng cần 300-400 triệu đồng, quá sức với đa số nông dân. Hệ thống điện nông thôn chưa ổn định, thường xuyên mất điện gây thiệt hại lớn cho nông sản đang bảo quản. Thiếu nhân lực kỹ thuật am hiểu về vận hành, bảo dưỡng hệ thống lạnh cũng khiến nhiều dự án không phát huy hiệu quả.

Hệ thống logistics chưa đồng bộ là thách thức lớn khác. Từ nông trại đến cảng xuất khẩu, nông sản phải qua nhiều khâu trung gian mà không phải khâu nào cũng có điều kiện duy trì chuỗi lạnh, dẫn đến “đứt gãy” chuỗi cung ứng lạnh.
Giải pháp thực tiễn
Mô hình thuê kho lạnh dùng chung đang được nhiều địa phương áp dụng thành công. Doanh nghiệp đầu tư xây dựng kho lạnh lớn, sau đó cho nông dân thuê theo diện tích hoặc thời gian sử dụng. Chi phí thuê chỉ bằng 1/10 so với đầu tư riêng, giúp nông dân tiếp cận được công nghệ bảo quản hiện đại.

Chính sách hỗ trợ lãi suất vay ưu đãi của Chính phủ đang tạo điều kiện thuận lợi. Gói hỗ trợ 2.000 tỷ đồng của Bộ Nông nghiệp cho vay lãi suất 0% trong 2 năm đầu để đầu tư kho lạnh, máy sấy nông sản đã thu hút nhiều nông dân và doanh nghiệp tham gia.
Mô hình hợp tác công-tư và kêu gọi đầu tư FDI đang được đẩy mạnh. Các tập đoàn lớn như TH Group, Vingroup đã đầu tư hàng nghìn tỷ đồng vào hệ thống kho lạnh hiện đại. Đầu tư nước ngoài từ Nhật Bản, Hàn Quốc mang đến không chỉ vốn mà còn công nghệ và kinh nghiệm quản lý tiên tiến.
Tạm kết
Công nghệ bảo quản lạnh không chỉ là công cụ kỹ thuật mà còn là chiến lược phát triển bền vững cho nông nghiệp Việt Nam. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạnh tranh thị trường ngày càng khốc liệt, việc áp dụng công nghệ bảo quản lạnh là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của ngành nông nghiệp.
Tiềm năng kinh tế từ công nghệ bảo quản lạnh là rất lớn. Chỉ riêng việc giảm thất thoát nông sản có thể mang lại giá trị 20-30 nghìn tỷ đồng mỗi năm. Tăng giá trị xuất khẩu nhờ đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế có thể đưa kim ngạch xuất khẩu nông sản từ 43 tỷ USD hiện tại lên 60-70 tỷ USD trong 5 năm tới.
Phát triển bền vững cũng là một lợi ích quan trọng khác. Giảm thất thoát nông sản đồng nghĩa với giảm áp lực lên đất đai, tiết kiệm tài nguyên nước, giảm phát thải khí nhà kính từ việc sản xuất nông nghiệp. Đây là đóng góp tích cực vào các mục tiêu phát triển bền vững quốc gia và cam kết net-zero của Việt Nam đến 2050.
Nếu bạn là nông hộ, hợp tác xã hoặc nhà đầu tư đang tìm kiếm hướng đi mới cho nông sản Việt – đã đến lúc bạn cần một hệ thống bảo quản lạnh thông minh và hiệu quả. Hãy bắt đầu từ việc tìm hiểu các chương trình hỗ trợ của Chính phủ, kết nối với các doanh nghiệp công nghệ để được tư vấn giải pháp phù hợp. Tương lai của nông nghiệp Việt Nam phụ thuộc vào những quyết định đầu tư đúng đắn của chúng ta ngay hôm nay.